GIỚI THIỆU THƯ MỤC SÁCH LỚP 5

Bộ SGK Lớp 5 bao gồm 12 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc. Được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành tới các học học sinh, phụ huynh, thầy cô giáo tại các trường tiểu học trên khắp cả nước.

Bộ sách lớp 5  năm học 2024 - 2025 sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Các chủ đề học tập trong bộ sách giáo khoa đều chú trọng vai trò của kiến thức gắn liền với thực tế, cập nhật thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa, thực tiễn Việt Nam.


1. Toán 5. T.2/ Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392244
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHK.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01070, GK.01071, GK.01072, GK.01073, GK.01074, GK.01075, GK.01076, GK.01077, GK.01078, GK.01079, GK.01080


2. Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01004,GK.01005, GK.01006, GK.01007, GK.01008, GK.01009, GK.01010, GK.01011, GK.01012, GK.01013


3. Toán 5. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392237 
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01059, GK.01060, GK.01061, GK.01062, GK.01063, GK.01064, GK.01065, GK.01066, GK.01067, GK.01068,GK.01069


4. Tiếng Việt 5. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 159tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5TTHL.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01048, GK.01049, GK.01050, GK.01051, GK.01052, GK.01053, GK.01054, GK.01055, GK.01056, GK.01057, GK.01058


5. Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 143tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01037, GK.01038, GK.01039, GK.01040, GK.01041, GK.01042, GK.01043, GK.01044, GK.01045,GK.01046,GK.01047.


6. Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng ch.biên cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b phần lịch sử),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040392251
     Chỉ số phân loại: 372.89 5VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00971, GK.00972,GK.00973, GK.00974, GK.00975,GK.00976 ,GK.00977 ,GK.00978, GK.00979 ,GK.00980,GK.00981.


7.  Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00933 ,GK.00934 ,GK.00935, GK.00936 ,GK.00937 ,GK.00938 ,GK.00939,GK.00940 .GK.00941,GK.00942 , GK.00943


8. Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh,.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206 
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00982, GK.00983, GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, GK.00989,GK.00990, GK.00991, GK.00992.


9. Tin học 5 Sách giáo khoa / Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... .- Nghệ An : Đại học Vinh , 2024 .- 99 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Rô-bốt thông minh)
   ISBN: 9786049237867 

     Chỉ số phân loại: 372.358 5NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01015,  GK.01016, GK.01017, GK.01018, GK.01019, GK.01020, GK.01021 , GK.01022, GK.01023, GK.01024, GK.01025

 

10
    Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.....- H.: Giáo dục, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN:  9786040392183 
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01026, GK.01027, GK.01028, GK.01029, GK.01030, GK.01031, GK.01032, GK.01033, GK.01034, GK.01035, GK.01036,

 

11
    Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN:  9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00993, GK.00994, GK.00995, GK.00996, GK.00997, GK.00998, GK.00999, GK.01000 , GK.01001, GK.01002, GK.01003


12. Mĩ thuật 5: Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản 1
     ISBN: 9786040393821
     Chỉ số phân loại: 372.52   5NTN.MT
     Số ĐKCB: GK.00944, GK.00945,GK.00946,GK.00947,GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951, GK.009452, GK.00953, GK.00954


13.  Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392190 
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01081, GK.01082, GK.01083, GK.01084, GK.01085, GK.01086, GK.01087, GK.01088, GK.01089, GK.01090, GK.01091.


14.
Tiếng Anh 5 - Wonderful WORLD : Sách học sinh . T.2 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như (ch.b.), Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thảo Phương, Trần Thị Thu Sương... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 81 tr. : minh hoạ ; 27 cm    
     ISBN: 9786044863252 
     Chỉ số phân loại: 428.076 5NVQN.T2
     Số ĐKCB: GK.00955,GK.00956,GK.00957,GK.00958,GK.00959,GK.00960,GK.00961,GK.00962


15.
Tiếng Anh 5 - Wonderful WORLD : Sách học sinh . T.1 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như (ch.b.), Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thảo Phương, Trần Thị Thu Sương... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 81 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 9786044863245

  Chỉ số phân loại: 428.076 5NVQN.T1

ĐKCB: GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970

 


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392244
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01070, GK.01071, GK.01072, GK.01073, GK.01074, GK.01075, GK.01076, GK.01077, GK.01078, GK.01079, GK.01080,

2. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 111 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 507.12 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01004, GK.01005, GK.01006, GK.01007, GK.01008, GK.01009, GK.01010, GK.01011, GK.01012, GK.01013, GK.01014,

3. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392237
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01059, GK.01060, GK.01061, GK.01062, GK.01063, GK.01064, GK.01065, GK.01066, GK.01067, GK.01068, GK.01069,

4. Tiếng Việt 5. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục, 2024.- 159tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Tóm tắt: Cuốn sách mang đến cho các em những bài văn bài thơ, câu chuyện, vở kịch...được tuyển chọn theo hệ thống chủ điểm nối tiếp mở rộng hơn so với những năm học trước. Thông qua việc đọc viết nói nghe các bài học giúp các em cảm nhận sâu sắc hơn thế giới tuổi thơ tươi đẹp. Sau từng bài học các em được bồi đắp , phát triển những phẩm chất, năng lực cần thiết để tự tin bước vào hành trình học tập mới..
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01048, GK.01049, GK.01050, GK.01051, GK.01052, GK.01053, GK.01054, GK.01055, GK.01056, GK.01057, GK.01058,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01037, GK.01038, GK.01039, GK.01040, GK.01041, GK.01042, GK.01043, GK.01044, GK.01045, GK.01046, GK.01047,

6. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Đình Vỳ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392251
     Chỉ số phân loại: 372.89 5VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00971, GK.00972, GK.00973, GK.00974, GK.00975, GK.00976, GK.00977, GK.00978, GK.00979, GK.00980, GK.00981,

7. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937, GK.00938, GK.00939, GK.00940, GK.00941, GK.00942, GK.00943,

8. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00982, GK.00983, GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, GK.00989, GK.00990, GK.00991, GK.00992,

9. Tin học 5: Sách giáo khoa/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Rô-bốt thông minh)
     ISBN: 9786049237867
     Chỉ số phân loại: 372.34 5LKT.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01015, GK.01016, GK.01017, GK.01018, GK.01019, GK.01020, GK.01021, GK.01022, GK.01023, GK.01024, GK.01025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương........- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392183
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01026, GK.01027, GK.01028, GK.01029, GK.01030, GK.01031, GK.01032, GK.01033, GK.01034, GK.01035, GK.01036,

11. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(ch.b), Mai Linh Chi.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00993, GK.00994, GK.00995, GK.00996, GK.00997, GK.00998, GK.00999, GK.01000, GK.01001, GK.01002, GK.01003,

12. NGUYỄN THỊ NHUNG
    Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản 1
     ISBN: 9786040393821
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTN.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951, GK.00952, GK.00953, GK.00954,

13. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392190
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01081, GK.01082, GK.01083, GK.01084, GK.01085, GK.01086, GK.01087, GK.01088, GK.01089, GK.01090, GK.01091,

14. Tiếng Anh 5 - Wonderful WORLD: Sách học sinh. T.2/ Nguyễn Vũ Quỳnh Như (ch.b.), Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thảo Phương, Trần Thị Thu Sương....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 81 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786044863252
     Chỉ số phân loại: 428.076 5NVQN.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00955, GK.00956, GK.00957, GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961, GK.00962,

15. Tiếng Anh 5 - Wonderful WORLD: Sách học sinh. T.1/ Nguyễn Vũ Quỳnh Như (ch.b.), Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thảo Phương, Trần Thị Thu Sương....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 81 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786044863245
     Chỉ số phân loại: 372.6521 5NVQN.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970,

Thư viện trường Tiểu học Cao Thành trân trọng giới thiệu tới các thầy cô và các em học sinh bộ sách giáo khoa lớp 5 dùng cho năm học 2024 - 2025.